26180003041 E660F B877F side cutter SDLG PARTS

26180003041 E660F B877F side cutter SDLG PARTS

Description

26180003041 E660F B877F side cutter SDLG PARTS

Bánh răng hành tinh Changlin 955N Planetary gear Changlin 955N Z50B.6C-12
Trục bánh răng hành tinh Changlin 955N Planetary gear shaft Changlin 955N Z50B.6C-14
Lọc thủy lực hồi Changlin 955N Hydraulic filter Changlin 955N Z50B.14.21.4
Lọc hộp số Changlin 955N Gearbox filter Changlin 955N w-15-00057
Trục láp liền bánh răng mặt trời Changlin 955N Sun gear and shaft Changlin 955N Z50B.6C-8
Bơm công tác changlin 955N Main Pump Changlin 955N CL955N JHP 2080S
Bót lái Changlin 955N Metterring pump (TLF1-E1000B+FKB-6020 Changlin 955N W-19-00031
Dây điều kiển thủy lực Changlin 955N Flexible shaft (WJ11-50-77-955N) Changlin 955N W-12-00310
Dây phanh tay Flixing support (hand brake) XCMG LW500F 860104113
Bi chữ thập 500F (đk150 x 72/tâm lỗ 49) (Vòng) Crossing Assy LW500F 860118447 – T160D – 00
Trục lai bơm công tác 500F Shaft gear in gearbox LW500F (14 spline and 40 teeth) LW500F
Máy phát 40B Alternator D6114 ZL40B D11-102-13+A = SP102934
Gioăng mặt máy 40B (Bộ) cylinder gasket D6114 ZL40B 40C2087
Phớt gif D6114 Oil seal valve D6114 ZL40B D04-150-30 + D04-107-30
Piston động cơ 40B (Cái) Piston ZL40B D6114 D05-101-30+A
Xi lanh động cơ D6114 Cylinder liner D6114 D6114 D02A-104-30A+A
Ắc piston D6114 Piston pin D6114 D6114 D05-112-01+A
Má phanh LG (Cái) Brake pad ZL50C 35C0025
Má phanh LG (Cái) Brake pad (Liugong, write 100347) ZL50C 35C0025
Phớt lật gầu LW500F tilt cylinder kits lw500f LW500F
Lọc thủy lực hồi LW500F Hydraulic Return filter LW500F LW500F 803164329
Giá đỡ cánh quạt 856 Cracket of fan Cummins 3415603
Turbo XS142J Turbocharger XS142J XS142J D38-000-74
Trục cơ 40B Crankshaft D6114 ZL40B SP125989 = D06A-101-34 + B
Turbo 50C – 223A (cổ hút 70) (Cái) Turbocharger 223A ZL50C 61560113223A
Turbo 50C – 227A (cổ hút 100) (Cái) Turbocharger ZL50C ZL50C 61560113227A
Phớt chắn dầu CLG614 Oil seal and dust boost brake CLG614 (65mm) CLG614 06B0482
Bơm tay 40B Fuel low pressure pump ZL40B 535-000+A
Giảm tốc moay ở tổng thành LG933 Planetary carrier assy(including plante gear) LG933
Vành răng moay ơ LG933 Ring gear LG933 LG933 3050900037
Giảm tốc moay ở tổng thành LW500F Planetary carrier assy(including plante gear) LW500F
Phớt xi lanh lái Lonking LG855 Steering cylinder Kits Lonking LG855 LG855
Phớt xi lanh nâng hạ gầu LG855 Lift cylinder kits Lonking LG855 LG855
Phớt xi lanh lật gầu LG855 Dumping cylinder kits Lonking LG855 LG855
Vành răng moay ơ LG855 Ring gear Lonking LG855 LG855 404011B/LG853. 04. 01-014
Bánh răng mặt trời LG855 Sun gear Lonking LG855 LG855 404021/LG853. 04. 01-005
Bánh răng hành tinh LG855 Planet gear Lonking LG855 LG855 404020/LG853. 04. 01-006
Trục lắp LG855 Haft shaft Lonking LG855 LG855 504001B/LG853. 04. 01-021
Giá đỡ bánh răng hành tinh LG855 Planetary carrier assy Lonking LG855 LG855
Giá đỡ bánh răng hành tinh LG855 Planetary carrier Lonking LG855 LG855 404014A/LG853. 04. 01-011
Bi đũa bánh răng hành tinh LG855 Roller of planetary gear Lonking LG855 LG855 GB/T309-84 5X45
Căn bánh răng hành tinh LG855 Shim of planet gear Lonking LG855 LG855 404017/LG853. 04. 01-010
Má phanh 300F (Cái) Brake pad LW300F LW300F MP300F
Piston phanh 300F (đk75) (Cái Piston brake LW300F PTP300F2
Vi sai cầu Differential XCMG LW300F ZL40.2.1
Lọc thủy lực hồi LW300F Hydraulic Return filter LW300F LW300F 803164959/XGHL4-560*100
Lọc thủy lực hút LW300F Hydrauli Suction filter LW300F LW300F 803164960/XGXL2-800*100
Hàm phanh LW500F Brake Clamp assembly LW500F LW500F
Hàm phanh LW300F Brake Clamp assembly LW300F LW300F 72006035
Van điều khiển thủy lực LW500F Control valve assy LW500F LW500F DF32
piston group assy C6ZG50A
full set repair kits C6ZG50A
main bearing C6ZG50A
rod bearing C6ZG50A
thrust bearing C6ZG50A
camshaft D09-101-30E+C
cylinder water seal D02A-171-30A+A= SP101303
gasket set D6114B-DP
starter motor ‘13023606
hour meter 35B0038