860102806 53000055 SP105580 W44002087 47X7 o-seal

860102806 53000055 SP105580 W44002087 47X7 o-seal

Description

860102806 53000055 SP105580 W44002087 47X7 o-seal XCMG LIUGONG SEM MOTOR GRADER SPARE PARTS

1 Тормозной суппорт FL936F Meritor caliper Hole is 12 75700436 12
2 Тормозной суппорт FL956F caliper Hole is 12 16
3 Колодка тормозная FL956F 9F850-26A020000A0 BRAKE SHOE Zhengda 200
4 Колодка тормозная 9D20-263101 FL936F BRAKE SHOE Zhengda 200
5 Колодка тормозная CLG835 35C0025 BRAKE SHOE Zhengda 35C0025 60
6 Поршень тормозного суппорта CLG835 50A0009 Piston LiuGong 50A0009 60
7 Поршень тормозного суппорта (D=75 h=48,5) FL956F JC-A-4050-10 OEM piston Foton JC-A-4050-10 144
8 Поршень тормозного суппрота (75х42) FL936F 75700440 OEM piston Foton 75700440 144

1 Gioăng mặt máy cylinder gasket D6114 Set 10
2 Gioăng đại tu overhaul gasket D6114 Set 10
3 Phớt nâng hạ LW321F Lift cylinder kits LW321F LW321F Set 10
4 Phớt lật LW321F Tilt cylinder kits LW321F LW321F Set 10
5 Phớt lái LW321F Steering cylinder kits LW321F LW321F Set 10
6 Phớt lái XG932 III Steering cylinder kits Xg932 III XG932 III Set 6
7 Phớt nâng hạ LW321F Lift cylinder kits LW321F LW321F Set 6
8 Phớt lật LW321F Tilt cylinder kits LW321F LW321F Set 6
9 Phớt xi lanh lái LW500F Steering Cylinder Kits LW500F LW500F Set 10
10 Phớt nâng hạ LW500F Lift cylinder kits LW500F LW500F Set 10
11 Phớt lật LW500F Tilt cylinder kits LW500F LW500F Set 10
12 Phớt xi lanh lái LW420F Steering Cylinder Kits LW420F LW500F Set 10
13 Phớt nâng hạ LW420F Lift cylinder kits LW420F LW500F Set 10
14 Phớt lật LW420F Tilt cylinder kits LW420F LW500F Set 10
15 Xi lanh động cơ D6114 Cylinder liner D6114 D6114 D02A-104-30A+A Pcs 18
17 Ắc piston D6114 Piston pin D6114 D6114 D05-112-01+A Pcs 18
18 Xéc măng D6114 Piston ring D6114 D6114 F/D05-01Y Set 5
19 Phớt gif D6114 Oil seal valve D6114 D6114 Set 10
20 Két sinh hàn 40B Engine oil Cooler D6114 D18-001-30 Pcs 3
21 Vành răng bánh đà 40B Flywheel ring gear D6114 D06B-103-03 Pcs 3
22 Puly cánh quạt 40B Pully fan engine D6114 D16A-002-35 Pcs 2
23 Dây cu roa 8PK925 Belt 8PK925 8PK925 Pcs 10
24 Dây cu roa 8PK1600 Belt 8PK1600 8PK1600 Pcs 20
25 Lọc thủy lực hồi LW500F Hydraulic Return filter LW500F LW500F 803164329 Pcs 5
26 Lọc thủy lực hút LW500F Hydrauli Suction filter LW500F LW500F 803164216 Pcs 5
27 Lọc thủy lực hồi LW300F Hydraulic Return filter LW300F LW300F 803164959/XGHL4-560*100 Pcs 2
28 Lọc thủy lực hút LW300F Hydrauli Suction filter LW300F LW300F 803164960/XGXL2-800*100 Pcs 2
29 Lọc thủy lực Hydraulic filter XS142J XS142J 803164879 Pcs 2
30 Bót lái 300F Mettering pump LW300F LW300F 803004125=BZZ5-E500C Pcs 1
31 Bót lái 500F Mettering pump LW500F LW500F 803004084 = TLF-E1000C Pcs 2
32 Bơm công tác LW312F Main Pump LW321F/ONE KEY LW321F CBGJ2100 Pcs 2
33 Dây điều khiển nâng hạ 521F (2.1) Flexible shaft LW521F (long 2100mm) LW521F Pcs 5
34 Dây điều khiển thủy lực 300F, 500F (1.9) Flexible shaft LW500F (long 1900mm) LW500F Pcs 10
35 Lá côn đồng số 2 2st Forword driving plate (inside gearbox) LW500F Pcs 5
36 Bánh răng hộp số YZ14 (22 răng) Gear 22 teeth YZ14 YZ14 3Y15A*4*2-1 Pcs 2
37 Bánh răng hộp số YZ14 (23 răng côn) Gear 23 teeth YZ14 YZ14 3Y21*4*2-1 Pcs 2
38 Trục ra hộp số YZ14 Transmission shaft YZ14 YZ14 3Y15*4*2-2 Pcs 1
39 Tổng phanh LW300F Booster Pump LW300F LW300F Pcs 10
40 Tổng phanh LW500F Booster Pump LW500F LW500F Pcs 10
41 Tổng phanh XM60 Booster Pump XM60 XG951 III XM60 Pcs 20
42 Răng gầu giữa 500F Teeth bucket (between) LW500F 252101813 Pcs 40
43 Răng gầu trái 500F Teeth bucket (between) LW500F 252101811 Pcs 6
44 Răng gầu phải 500F Teeth bucket (between) LW500F 252101812 Pcs 6
45 Bu lông răng gầu Bolt and nuts teeth bucket LW500F Pcs 100
46 Bơm nước 6135K Water pump 6135K (puly use) 6135K Use Pully Pcs 3
47 Bộ hơi D9-220 Liner kits D9-220 D9-220 Set 2
48 Piston Piston D9-220 D05-101-41 Pcs 12
49 Xi lanh Cylinder liner D9-220 D02A-104-40 Pcs 12
50 Ắc piston Piston pin D9-220 D05-112-40 Pcs 12
51 Xéc măng Piston ring D9-220 F/D05-01Y Set 2
52 Trục cơ D9-220 Crankshaft D9-220 D9-220 D06A – 101 – 40 Pcs 1
53 Xi lanh hơi D4114 Cylinder liner D4114 D4114 D02A-104-50+A Pcs 8
54 Bộ hơi 6135k (ắc 48mm) Piston group LW420F – 6135K (piston pin 48mm) 6135K Set 2
55 Phớt đầu trục cơ D6114 oil seal crankshaft front D6114 D6114 D02B-104-02A+B Pcs 10.00
56 Phớt đuôi trục cơ D6114 oil seal crankshaft rear D6114 D6114 D02A-118-02B Pcs 10.00
57 Bi trục cơ 6135K Bearing crankshaft 6135K 6135K C4G7002136L=860113239 Pcs 7.00
58 Cuộn hút van điện từ Relay XGMA6142 MFZ8-37YC Pcs 20.00
59 Rơ le rung CLG614 Relay assembly CLG614 Set 5.00
60 Phớt hộp số XGMA Oil seal XGMA (45*53*5 & 70*78*5) XGMA 45*53*5 & 70*78*5 Set 100.00
61 Vi sai số 1 Planetary gear of gearbox 1st ZL50C 42C0349 Set 2.00
62 Vi sai số lùi Planetary gear of gearbox 1rs ZL50C 42C0094 Set 2.00
63 Vi sai cầu Lw500F Differential LW500F (26 spline) LW500F Set 3.00
64 Phớt tổng thành hộp số LW300F All seal gearbox lw300f LW300F Set 5.00
65 Mặt bích may ơ XG951 III Plate axle XG951III XG951 III 52A0333 Pcs 2
66 Phớt xi lanh lái CLG614 Steering Cylinder Kits CLG614 CLG614 SP100585 Set 15
67 Bạc khớp quay YZ14 Bearing YZ14 GAC85S/K Pcs 10
68 Phớt chắn dầu CLG614 Oil seal brake CLG614 (65mm) CLG614 06B0482 Set 100
69 Piston phanh CLG614 Piston brake CLG614 (diameter 65mm) CLG614 50A0340 Pcs 100
70 Bạc thân giữa XGMA XG6142 Bearing XG6142 XGMA GAC64S/K Set 10
71 Bánh răng hành tinh XG932 Planetary gear XG932 (16 teeth) XG932 III PR60.21-6 Pcs 5
72 Bi đũa bánh răng hành tinh XG932 Small needle XG932 III (5mm x 40mm) XG932 III 30B0013 Pcs 150
73 Trục láp liền bánh răng mặt trời Gear and haftshaft XG932 III 12 teeth, 26 pline XG932 III PR60.21-5 Pcs 1