860106767 L00360123 SP109945 W44002068 85513015 BEARING SEAT

860106767 L00360123 SP109945 W44002068 85513015 BEARING SEAT

Description

860106767 L00360123 SP109945 W44002068 85513015 BEARING SEAT

TD226B سيريه قرسيوني 36 DEUTZ full gasketSET 75
C6121 سيريه قرسيوني 56 كامله SHANGHAI full gasket SET 50
سيريه قرسيوني كامله ال جي 56 ENGINE FULL GASKET INCLUDE HEAD GASKET SDLG 956 25
فنار امامي يسارLOVO 56 LOVOL HEAD LAMP L 50
فنار امامي يمين LOVOL 56 LOVOL HEAD LAMP R 50
فنار امامي يسار LG56 LOVOL HEAD LAMP L 50
فنار امامي يمين LG56 LOVOL HEAD LAMP R 50
مريا جانبيه الافول+الجي BACK LOOK MIRROR 300
4130001685 كاشف قابينه الجي LAMP 30
مريا الافول قابينه بيضاء يمين LOVOL MIRROR ASSY WHITE L 10
مريا الافول قابينه بيضاء يسار LOVOL MIRROR ASSY WHITE R 10
.612600090340. مطرينو 953 STARTER MOTOR 5
خيط مارشه 操作软轴 9F653-59A040200A0 100
خيط شرطوري 油门软轴组件 9F850-05A020000A0 100
مقياس خزان دراولك FL936液位计 9F850-58A020000A1 50
4110000746 مارشه كامله 变速操纵机构LG936L 5
4110000659 مارشه+خيط 4110000659002+4110000659 10
9F820-6411000 اشبلينة حراره 发动机水温传感器 10
4120000084 عطاس 25
4110000909119 بومبة ماء محرك 水泵结合组 20
بومبة فرينو هاوا howo trucks 20
بومبة استيرسو هاوا howo trucks 4
9F820-6404000 اسطب يسار 右后组合灯 20
9F820-6405000 اسطب يمين 左后组合灯 20
4120001739016 باطني ال جي brake pad 1000
9D22-050100 شرطوري LOVOL 936 油门拉线总成 50
9D20-050300 طفاي LOVOL 936 风门拉线 100
4110000054212 مروحة محرك 排风风扇 5
4110000186365 كمبرسوري 56 عادي air compressor copy 10
9F820-6412000 سارينه خلفيه 倒车报警器 20
9F820-6415000 منضم صاصي 起动继电器 20
9F00-280200 رجل فرينو 气制动阀 10
4120000675 بومبة فرينو 30
9D22-050300A طفاي LOVOL 936 风门拉线 50
9D20-590700 خيط مارشه 操纵软轴 50
9D20-834000 خيط مارشه سريع 高低速软轴总成 25
سيريتشة مسكره 后风窗装饰条 9F850-47A000001A0 50
CA6110/K017ZG20 Full gaskit +cylinder head gasket+liner water sael+valve sear+ front&rear oil sael 2
CA6110/K017ZG20 liner kits 2
CA6110/K017ZG20 main+rod bearing 2
CA6110/K017ZG20 valve guide 2
CA6110/K017ZG20 Inlet+outlet valve 2
CA6110/K017ZG20 Tursth bearing [std] 2
CA6110/K017ZG20 water pump 2

1 Bánh răng vành chậu quả dứa (cầu trước) Ring gear pinion assy (pront axle) (7 teeth and 37 teeth, 23 spline) XCMG LW500F Set 3
2 Bánh răng vành chậu quả dứa (cầu sau) Ring gear pinion assy (rear axle) (7 teeth and 37 teeth, 23 spline) XCMG LW500F Set 1
3 Đĩa phanh (loại cao) Brake disc (higher) XCMG LW500F Pcs 5
4 Bộ hơi 4135k (ắc 52mm) Piston group YZ14 – 4135K (piston pin 52mm) 4135K Set 2
5 Gioăng mặt máy 4135K Cylinder Gasket 4135K 4135K Set 3
6 Gioăng đại tu 4135K Overhaul gasket 4135K 4135K Set 2
7 Gioăng đại tu 6135K Overhaul gasket 6135K 6135K Set 2
8 Gioăng mặt máy cylinder gasket D6114 Set 10
9 Gioăng đại tu overhaul gasket D6114 Set 10
10 Bơm tay low-pressure fuel pump D6114 535-000+A Pcs 10
11 Phớt chắn dầu Oil seal (piston brake 75x85x5) LW500F Pcs 200
12 Phớt chắn bụi Dust boost (piston diameter 75mm) LW500F Pcs 200
13 Turbo D6114 Turbocharger D6114 D38-000-681+A Pcs 2
14 Turbo D9-220 Turbocharger D9-220 D38-000-720 Pcs 2
15 Má phanh Brake Pad XCMG LW500F Pcs 200
16 Piston phanh Brake piston (75x48x44,5) XG951 III Pcs 100
17 Lọc thủy lực Hydraulic filter XS142J 803164879 Pcs 2
18 Vòng bi trục cơ 6135K Bearing of cranks shaft Shanghai 6135K 6135K C4G7002136L=860113239 Pcs 7
19 Tổng phanh XM60 Booster Pump XM60 XG951 III XM60 Pcs 10
20 Phớt tổng phanh XM60 All seal of booster XM60 XG951 III Set 30
21 Răng gầu giữa 500F Teeth bucket (between) LW500F 252101813 Pcs 30
22 Bu lông răng gầu Bolt teeth bucket LW500F Pcs 60
23 Mặt bích may ơ XG951 III Plate axle XG951III XG951 III 52A0333 Pcs 2
24 Hàm phanh LW300F Brake Clamp assembly LW300F 72006035 Set 5
25 Hàm phanh LW500F Brake Clamp assembly LW500F Set 4
26 Bạc khớp quay YZ14 Bearing YZ14 GAC85S/K Pcs 10
27 Bơm nước 6135K Water pump 6135K (puly use) 6135K Pcs 3
28 Bộ hơi D9-220 Liner kits D9-220 D9-220 Set 1
29 Gioăng nước 6135K Water seal cylinder 6135K 6135K Pcs 30
30 Xi lanh hơi 4135K/6135K Cylinder line 4135K/6135K 6135K Pcs 8
31 Phớt nâng hạ XG932 III Lift cylinder kits Xg932 III XG932 III Set 5
32 Phớt lật XG932 III Tilt cylinder kits Xg932 III XG932 III Set 5
33 Phớt lái XG932 III Steering cylinder kits Xg932 III XG932 III Set 6
34 Phớt lái LW321F Steering cylinder kits LW321F LW321F Set 6
35 Phớt xi lanh lái CLG614 Steering Cylinder Kits CLG614 CLG614 SP100585 Set 15
36 Phớt xi lanh lái LW500F Steering Cylinder Kits LW500F LW500F Set 8
37 Trục cơ D9-220 Crankshaft D9-220 D9-220 D06A – 101 – 40 Pcs 1
38 Xi lanh hơi D4114 Cylinder liner D4114 D4114 D02A-104-50+A Pcs 8
39 Trục cam ZL40B D6114 Cam shaft ZL40B D6114 D09-101-30E+C Pcs 1
40 Phớt chắn dầu CLG614 Oil seal brake CLG614 (65mm) CLG614 06B0482 Set 100
41 Piston phanh CLG614 Piston brake CLG614 (diameter 65mm) CLG614 50A0340 Pcs 100
42 Bạc thân giữa XGMA XG6142 Bearing XG6142 XGMA GAC64S/K Set 10
43 Bánh răng hành tinh XG932 Planetary gear XG932 (16 teeth) XG932 III PR60.21-6 Pcs 5
44 Bi đũa bánh răng hành tinh XG932 Small needle XG932 III (5mm x 40mm) XG932 III 30B0013 Pcs 150
45 Bạc biên D6114 Connecting rod bearing D6114 D6114 D05-113-30 Set 5
46 Bạc balie D6114 Main bearing D6114 D6114 D02A-112-01 & D02A-110-01A Set 5
47 Căn dọc trục cơ (trên) Thrust upper D6114 D6114 D02A-111-01A Pcs 5
48 Căn dọc trục cơ (dưới) Thrust lower D6114 D6114 D02A-323-01 Pcs 5
49 Bạc biên D6114 (cos1) +0.25mm Connecting rod bearing D6114 ( +0.25mm) D6114 D05-113-30 Set 3
50 Bạc balie D6114 (cos1) +0.25mm Main bearing D6114 ( +0.25mm) D6114 D02A-112-01 & D02A-110-01A Set 3
51 Căn dọc trục cơ (trên) (cos1) +0.25mm Thrust up D6114 ( +0.25mm) D6114 D02A-111-01A Pcs 3
52 Căn dọc trục cơ (dưới) (cos1) +0.25mm Thrust lower D6114 ( +0.25mm) D6114 D02A-323-01 Pcs 3
53 Xéc măng D6114 Piston ring D6114 D6114 F/D05-01Y=SP110903 Set 5
54 Gioăng nước D6114 Water seal cylinder D6114 D6114 D02A-171-30A+A Pcs 100
55 Trục láp liền bánh răng mặt trời Gear and haftshaft XG932 III 12 teeth, 26 pline XG932 III PR60.21-5 Pcs 1
56 Phớt đầu trục cơ D6114 oil seal crankshaft front D6114 D6114 D02B-104-02A+B Pcs 10.00
57 Phớt đuôi trục cơ D6114 oil seal crankshaft rear D6114 D6114 D02A-118-02B Pcs 10.00
58 Ắc piston D6114 Piston pin D6114 D6114 D05-112-01+A Pcs 18.00
59 Trục cơ D4114 Crankshaft D4114 D4114 Pcs 1.00
60 Trục cát đăng trước LW321F Shaft transmission front LW321F LW321F 250100114 Pcs 2.00
61 Lọc thủy lực hút hydraulic filter (suction) LW500F 803164216 Pcs 3.00
62 Lọc thủy lực hút hydraulic filter (return) LW500F 803164329 Pcs 3.00